Valuta Ex Logo

HNL đến BGN

Chuyển đổi Lempira Honduras (HNL) sang Lev Bulgaria (BGN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HNL - Lempira Hondurasselect icon
L
BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв

Tỷ giá hối đoái HNL/BGN 0.066417 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/hnl-to-bgn?amount=1

Lempira Honduras là tiền tệ củaHonduras

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

world mapcountries where HNL is usedcountries where BGN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lempira Honduras với Lev Bulgaria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHNLPhí chuyển nhượngBGN
0%1 HNL0.0 HNL0.066 BGN
1%1 HNL0.010 HNL0.066 BGN
2%1 HNL0.020 HNL0.065 BGN
3%1 HNL0.030 HNL0.064 BGN
4%1 HNL0.040 HNL0.064 BGN
5%1 HNL0.050 HNL0.063 BGN

Chuyển đổi Lempira Honduras thành Lev Bulgaria

HNLBGN
10.066
50.33
100.66
201.32
503.32
1006.64
25016.6
50033.2
100066.41

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Lempira Honduras

BGNHNL
115.05
575.28
10150.56
20301.12
50752.81
1001505.62
2503764.07
5007528.14
100015056.29

Thông tin thêm về HNL hoặc BGN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HNL (Lempira Honduras) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ