Tỷ giá hối đoái HNL/BHD 0.014547 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HNL | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 HNL | 0.0 HNL | 0.015 BHD |
1% | 1 HNL | 0.010 HNL | 0.014 BHD |
2% | 1 HNL | 0.020 HNL | 0.014 BHD |
3% | 1 HNL | 0.030 HNL | 0.014 BHD |
4% | 1 HNL | 0.040 HNL | 0.014 BHD |
5% | 1 HNL | 0.050 HNL | 0.014 BHD |
HNL | BHD |
1 | 0.015 |
5 | 0.073 |
10 | 0.15 |
20 | 0.29 |
50 | 0.73 |
100 | 1.45 |
250 | 3.63 |
500 | 7.27 |
1000 | 14.54 |
BHD | HNL |
1 | 68.74 |
5 | 343.7 |
10 | 687.4 |
20 | 1374.81 |
50 | 3437.04 |
100 | 6874.08 |
250 | 17185.21 |
500 | 34370.43 |
1000 | 68740.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HNL (Lempira Honduras) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.