Tỷ giá hối đoái HNL/BSD 0.038644 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HNL | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% | 1 HNL | 0.0 HNL | 0.039 BSD |
1% | 1 HNL | 0.010 HNL | 0.038 BSD |
2% | 1 HNL | 0.020 HNL | 0.038 BSD |
3% | 1 HNL | 0.030 HNL | 0.037 BSD |
4% | 1 HNL | 0.040 HNL | 0.037 BSD |
5% | 1 HNL | 0.050 HNL | 0.037 BSD |
HNL | BSD |
1 | 0.039 |
5 | 0.19 |
10 | 0.39 |
20 | 0.77 |
50 | 1.93 |
100 | 3.86 |
250 | 9.66 |
500 | 19.32 |
1000 | 38.64 |
BSD | HNL |
1 | 25.87 |
5 | 129.38 |
10 | 258.77 |
20 | 517.55 |
50 | 1293.87 |
100 | 2587.75 |
250 | 6469.38 |
500 | 12938.77 |
1000 | 25877.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HNL (Lempira Honduras) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.