Valuta Ex Logo

HNL đến BYR

Chuyển đổi Lempira Honduras (HNL) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HNL - Lempira Hondurasselect icon
L
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái HNL/BYR 752.79 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/hnl-to-byr?amount=1

Lempira Honduras là tiền tệ củaHonduras

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where HNL is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lempira Honduras với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHNLPhí chuyển nhượngBYR
0%1 HNL0.0 HNL752.79 BYR
1%1 HNL0.010 HNL745.27 BYR
2%1 HNL0.020 HNL737.74 BYR
3%1 HNL0.030 HNL730.21 BYR
4%1 HNL0.040 HNL722.68 BYR
5%1 HNL0.050 HNL715.15 BYR

Chuyển đổi Lempira Honduras thành Rúp Belarus (2000–2016)

HNLBYR
1752.79
53763.99
107527.99
2015055.99
5037639.98
10075279.96
250188199.9
500376399.8
1000752799.61

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Lempira Honduras

BYRHNL
10.0013
50.0066
100.013
200.027
500.066
1000.13
2500.33
5000.66
10001.32

Thông tin thêm về HNL hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HNL (Lempira Honduras) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ