Tỷ giá hối đoái HNL/CAD 0.053552 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HNL | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% | 1 HNL | 0.0 HNL | 0.054 CAD |
1% | 1 HNL | 0.010 HNL | 0.053 CAD |
2% | 1 HNL | 0.020 HNL | 0.052 CAD |
3% | 1 HNL | 0.030 HNL | 0.052 CAD |
4% | 1 HNL | 0.040 HNL | 0.051 CAD |
5% | 1 HNL | 0.050 HNL | 0.051 CAD |
HNL | CAD |
1 | 0.054 |
5 | 0.27 |
10 | 0.54 |
20 | 1.07 |
50 | 2.67 |
100 | 5.35 |
250 | 13.38 |
500 | 26.77 |
1000 | 53.55 |
CAD | HNL |
1 | 18.67 |
5 | 93.36 |
10 | 186.73 |
20 | 373.46 |
50 | 933.66 |
100 | 1867.33 |
250 | 4668.34 |
500 | 9336.68 |
1000 | 18673.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HNL (Lempira Honduras) hoặc CAD (Đô la Canada), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.