Tỷ lệ | HNL | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HNL | 0.0 HNL | 0.037 CHF |
1% | 1 HNL | 0.010 HNL | 0.036 CHF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HNL | 0.020 HNL | 0.036 CHF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HNL | 0.030 HNL | 0.036 CHF |
4% | 1 HNL | 0.040 HNL | 0.035 CHF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HNL | 0.050 HNL | 0.035 CHF |
HNL | CHF |
1 | 0.037 |
5 | 0.18 |
10 | 0.37 |
20 | 0.74 |
50 | 1.83 |
100 | 3.67 |
250 | 9.19 |
500 | 18.39 |
1000 | 36.78 |
CHF | HNL |
1 | 27.18 |
5 | 135.91 |
10 | 271.83 |
20 | 543.66 |
50 | 1359.16 |
100 | 2718.32 |
250 | 6795.8 |
500 | 13591.61 |
1000 | 27183.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HNL ( Lempira Honduras ) hoặc CHF ( Franc Thụy sĩ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.