Tỷ lệ | HNL | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HNL | 0.0 HNL | 0.0014 CLF |
1% | 1 HNL | 0.010 HNL | 0.0014 CLF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HNL | 0.020 HNL | 0.0014 CLF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HNL | 0.030 HNL | 0.0014 CLF |
4% | 1 HNL | 0.040 HNL | 0.0014 CLF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HNL | 0.050 HNL | 0.0013 CLF |
HNL | CLF |
1 | 0.0014 |
5 | 0.0071 |
10 | 0.014 |
20 | 0.028 |
50 | 0.071 |
100 | 0.14 |
250 | 0.35 |
500 | 0.71 |
1000 | 1.41 |
CLF | HNL |
1 | 705.68 |
5 | 3528.41 |
10 | 7056.82 |
20 | 14113.65 |
50 | 35284.14 |
100 | 70568.29 |
250 | 176420.73 |
500 | 352841.47 |
1000 | 705682.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HNL ( Lempira Honduras ) hoặc CLF ( Đơn vị Kế toán của Chile (UF) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.