Tỷ lệ | HNL | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HNL | 0.0 HNL | 0.038 EUR |
1% | 1 HNL | 0.010 HNL | 0.037 EUR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HNL | 0.020 HNL | 0.037 EUR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HNL | 0.030 HNL | 0.036 EUR |
4% | 1 HNL | 0.040 HNL | 0.036 EUR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HNL | 0.050 HNL | 0.036 EUR |
HNL | EUR |
1 | 0.038 |
5 | 0.19 |
10 | 0.38 |
20 | 0.75 |
50 | 1.87 |
100 | 3.75 |
250 | 9.39 |
500 | 18.79 |
1000 | 37.58 |
EUR | HNL |
1 | 26.6 |
5 | 133.04 |
10 | 266.08 |
20 | 532.17 |
50 | 1330.44 |
100 | 2660.89 |
250 | 6652.24 |
500 | 13304.49 |
1000 | 26608.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HNL ( Lempira Honduras ) hoặc EUR ( Euro ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.