Tỷ giá hối đoái HNL/FJD 0.090814 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HNL | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% | 1 HNL | 0.0 HNL | 0.091 FJD |
1% | 1 HNL | 0.010 HNL | 0.090 FJD |
2% | 1 HNL | 0.020 HNL | 0.089 FJD |
3% | 1 HNL | 0.030 HNL | 0.088 FJD |
4% | 1 HNL | 0.040 HNL | 0.087 FJD |
5% | 1 HNL | 0.050 HNL | 0.086 FJD |
HNL | FJD |
1 | 0.091 |
5 | 0.45 |
10 | 0.91 |
20 | 1.81 |
50 | 4.54 |
100 | 9.08 |
250 | 22.7 |
500 | 45.4 |
1000 | 90.81 |
FJD | HNL |
1 | 11.01 |
5 | 55.05 |
10 | 110.11 |
20 | 220.23 |
50 | 550.57 |
100 | 1101.15 |
250 | 2752.89 |
500 | 5505.78 |
1000 | 11011.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HNL (Lempira Honduras) hoặc FJD (Đô la Fiji), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.