Tỷ lệ | HNL | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HNL | 0.0 HNL | 0.033 GBP |
1% | 1 HNL | 0.010 HNL | 0.032 GBP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HNL | 0.020 HNL | 0.032 GBP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HNL | 0.030 HNL | 0.032 GBP |
4% | 1 HNL | 0.040 HNL | 0.032 GBP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HNL | 0.050 HNL | 0.031 GBP |
HNL | GBP |
1 | 0.033 |
5 | 0.16 |
10 | 0.33 |
20 | 0.66 |
50 | 1.64 |
100 | 3.28 |
250 | 8.2 |
500 | 16.4 |
1000 | 32.81 |
GBP | HNL |
1 | 30.47 |
5 | 152.35 |
10 | 304.7 |
20 | 609.4 |
50 | 1523.5 |
100 | 3047.01 |
250 | 7617.53 |
500 | 15235.06 |
1000 | 30470.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HNL ( Lempira Honduras ) hoặc GBP ( Bảng Anh ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.