Tỷ giá hối đoái HNL/GGP 0.028671 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | HNL | Phí chuyển nhượng | GGP |
| 0% | 1 HNL | 0.0 HNL | 0.029 GGP |
| 1% | 1 HNL | 0.010 HNL | 0.028 GGP |
| 2% | 1 HNL | 0.020 HNL | 0.028 GGP |
| 3% | 1 HNL | 0.030 HNL | 0.028 GGP |
| 4% | 1 HNL | 0.040 HNL | 0.028 GGP |
| 5% | 1 HNL | 0.050 HNL | 0.027 GGP |
| HNL | GGP |
| 1 | 0.029 |
| 5 | 0.14 |
| 10 | 0.29 |
| 20 | 0.57 |
| 50 | 1.43 |
| 100 | 2.86 |
| 250 | 7.16 |
| 500 | 14.33 |
| 1000 | 28.67 |
| GGP | HNL |
| 1 | 34.87 |
| 5 | 174.39 |
| 10 | 348.78 |
| 20 | 697.56 |
| 50 | 1743.9 |
| 100 | 3487.8 |
| 250 | 8719.52 |
| 500 | 17439.04 |
| 1000 | 34878.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HNL (Lempira Honduras) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.