Tỷ giá hối đoái HNL/GGP 0.029196 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HNL | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% | 1 HNL | 0.0 HNL | 0.029 GGP |
1% | 1 HNL | 0.010 HNL | 0.029 GGP |
2% | 1 HNL | 0.020 HNL | 0.029 GGP |
3% | 1 HNL | 0.030 HNL | 0.028 GGP |
4% | 1 HNL | 0.040 HNL | 0.028 GGP |
5% | 1 HNL | 0.050 HNL | 0.028 GGP |
HNL | GGP |
1 | 0.029 |
5 | 0.15 |
10 | 0.29 |
20 | 0.58 |
50 | 1.45 |
100 | 2.91 |
250 | 7.29 |
500 | 14.59 |
1000 | 29.19 |
GGP | HNL |
1 | 34.25 |
5 | 171.25 |
10 | 342.5 |
20 | 685.01 |
50 | 1712.54 |
100 | 3425.08 |
250 | 8562.71 |
500 | 17125.42 |
1000 | 34250.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HNL (Lempira Honduras) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.