Tỷ lệ | HNL | Phí chuyển nhượng | IMP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HNL | 0.0 HNL | 0.032 IMP |
1% | 1 HNL | 0.010 HNL | 0.032 IMP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HNL | 0.020 HNL | 0.032 IMP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HNL | 0.030 HNL | 0.032 IMP |
4% | 1 HNL | 0.040 HNL | 0.031 IMP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HNL | 0.050 HNL | 0.031 IMP |
HNL | IMP |
1 | 0.032 |
5 | 0.16 |
10 | 0.32 |
20 | 0.65 |
50 | 1.62 |
100 | 3.24 |
250 | 8.12 |
500 | 16.24 |
1000 | 32.48 |
IMP | HNL |
1 | 30.78 |
5 | 153.9 |
10 | 307.81 |
20 | 615.62 |
50 | 1539.07 |
100 | 3078.14 |
250 | 7695.37 |
500 | 15390.74 |
1000 | 30781.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HNL ( Lempira Honduras ) hoặc IMP ( Đảo Man ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.