Tỷ lệ | HNL | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HNL | 0.0 HNL | 0.028 JOD |
1% | 1 HNL | 0.010 HNL | 0.028 JOD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HNL | 0.020 HNL | 0.028 JOD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HNL | 0.030 HNL | 0.027 JOD |
4% | 1 HNL | 0.040 HNL | 0.027 JOD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HNL | 0.050 HNL | 0.027 JOD |
HNL | JOD |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.56 |
50 | 1.4 |
100 | 2.8 |
250 | 7.01 |
500 | 14.03 |
1000 | 28.06 |
JOD | HNL |
1 | 35.62 |
5 | 178.13 |
10 | 356.26 |
20 | 712.52 |
50 | 1781.3 |
100 | 3562.6 |
250 | 8906.51 |
500 | 17813.02 |
1000 | 35626.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HNL ( Lempira Honduras ) hoặc JOD ( Dinar Jordan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.