Chuyển đổi Lempira Honduras sang Shilling Kenya | Công cụ chuyển đổi tiền tệ HNL sang KES - Valuta EX
Valuta Ex Logo

HNL đến KES

Chuyển đổi Lempira Honduras (HNL) sang Shilling Kenya (KES) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HNL - Lempira Hondurasselect icon
L
KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái HNL/KES 5.03 đã cập nhật 8 phút trước

https://valuta.exchange/vi/hnl-to-kes?amount=1

Lempira Honduras là tiền tệ củaHonduras

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

world mapcountries where HNL is usedcountries where KES is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lempira Honduras với Shilling Kenya

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHNLPhí chuyển nhượngKES
0%1 HNL0.0 HNL5.03 KES
1%1 HNL0.010 HNL4.98 KES
2%1 HNL0.020 HNL4.93 KES
3%1 HNL0.030 HNL4.88 KES
4%1 HNL0.040 HNL4.83 KES
5%1 HNL0.050 HNL4.78 KES

Chuyển đổi Lempira Honduras thành Shilling Kenya

HNLKES
15.03
525.19
1050.39
20100.78
50251.95
100503.9
2501259.77
5002519.54
10005039.08

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Lempira Honduras

KESHNL
10.20
50.99
101.98
203.96
509.92
10019.84
25049.61
50099.22
1000198.44

Thông tin thêm về HNL hoặc KES

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HNL (Lempira Honduras) hoặc KES (Shilling Kenya), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ