Valuta Ex Logo

HNL đến KHR

Chuyển đổi Lempira Honduras (HNL) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HNL - Lempira Hondurasselect icon
L
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái HNL/KHR 153.77 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/hnl-to-khr?amount=1

Lempira Honduras là tiền tệ củaHonduras

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where HNL is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lempira Honduras với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHNLPhí chuyển nhượngKHR
0%1 HNL0.0 HNL153.77 KHR
1%1 HNL0.010 HNL152.23 KHR
2%1 HNL0.020 HNL150.7 KHR
3%1 HNL0.030 HNL149.16 KHR
4%1 HNL0.040 HNL147.62 KHR
5%1 HNL0.050 HNL146.08 KHR

Chuyển đổi Lempira Honduras thành Riel Campuchia

HNLKHR
1153.77
5768.87
101537.75
203075.51
507688.79
10015377.58
25038443.96
50076887.92
1000153775.85

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Lempira Honduras

KHRHNL
10.0065
50.033
100.065
200.13
500.33
1000.65
2501.62
5003.25
10006.5

Thông tin thêm về HNL hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HNL (Lempira Honduras) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ