Tỷ lệ | HNL | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HNL | 0.0 HNL | 0.012 KWD |
1% | 1 HNL | 0.010 HNL | 0.012 KWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HNL | 0.020 HNL | 0.012 KWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HNL | 0.030 HNL | 0.012 KWD |
4% | 1 HNL | 0.040 HNL | 0.012 KWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HNL | 0.050 HNL | 0.012 KWD |
HNL | KWD |
1 | 0.012 |
5 | 0.062 |
10 | 0.12 |
20 | 0.25 |
50 | 0.62 |
100 | 1.24 |
250 | 3.11 |
500 | 6.23 |
1000 | 12.46 |
KWD | HNL |
1 | 80.19 |
5 | 400.98 |
10 | 801.96 |
20 | 1603.93 |
50 | 4009.82 |
100 | 8019.65 |
250 | 20049.13 |
500 | 40098.27 |
1000 | 80196.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HNL ( Lempira Honduras ) hoặc KWD ( Dinar Kuwait ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.