Chuyển đổi Lempira Honduras sang Đô la Namibia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ HNL sang NAD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

HNL đến NAD

Chuyển đổi Lempira Honduras (HNL) sang Đô la Namibia (NAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HNL - Lempira Hondurasselect icon
L
NAD - Đô la Namibiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái HNL/NAD 0.73392 đã cập nhật 5 phút trước

https://valuta.exchange/vi/hnl-to-nad?amount=1

Lempira Honduras là tiền tệ củaHonduras

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

world mapcountries where HNL is usedcountries where NAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lempira Honduras với Đô la Namibia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHNLPhí chuyển nhượngNAD
0%1 HNL0.0 HNL0.73 NAD
1%1 HNL0.010 HNL0.73 NAD
2%1 HNL0.020 HNL0.72 NAD
3%1 HNL0.030 HNL0.71 NAD
4%1 HNL0.040 HNL0.70 NAD
5%1 HNL0.050 HNL0.70 NAD

Chuyển đổi Lempira Honduras thành Đô la Namibia

HNLNAD
10.73
53.66
107.33
2014.67
5036.69
10073.39
250183.47
500366.95
1000733.91

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Lempira Honduras

NADHNL
11.36
56.81
1013.62
2027.25
5068.12
100136.25
250340.63
500681.27
10001362.55

Thông tin thêm về HNL hoặc NAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HNL (Lempira Honduras) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ