Tỷ lệ | HNL | Phí chuyển nhượng | PAB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HNL | 0.0 HNL | 0.040 PAB |
1% | 1 HNL | 0.010 HNL | 0.040 PAB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HNL | 0.020 HNL | 0.040 PAB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HNL | 0.030 HNL | 0.039 PAB |
4% | 1 HNL | 0.040 HNL | 0.039 PAB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HNL | 0.050 HNL | 0.038 PAB |
HNL | PAB |
1 | 0.040 |
5 | 0.20 |
10 | 0.40 |
20 | 0.81 |
50 | 2.02 |
100 | 4.04 |
250 | 10.12 |
500 | 20.24 |
1000 | 40.49 |
PAB | HNL |
1 | 24.69 |
5 | 123.46 |
10 | 246.93 |
20 | 493.86 |
50 | 1234.66 |
100 | 2469.33 |
250 | 6173.33 |
500 | 12346.66 |
1000 | 24693.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HNL ( Lempira Honduras ) hoặc PAB ( Balboa Panama ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.