Tỷ lệ | HNL | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HNL | 0.0 HNL | 0.055 SGD |
1% | 1 HNL | 0.010 HNL | 0.054 SGD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HNL | 0.020 HNL | 0.054 SGD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HNL | 0.030 HNL | 0.053 SGD |
4% | 1 HNL | 0.040 HNL | 0.053 SGD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HNL | 0.050 HNL | 0.052 SGD |
HNL | SGD |
1 | 0.055 |
5 | 0.28 |
10 | 0.55 |
20 | 1.1 |
50 | 2.75 |
100 | 5.5 |
250 | 13.75 |
500 | 27.5 |
1000 | 55.01 |
SGD | HNL |
1 | 18.17 |
5 | 90.88 |
10 | 181.77 |
20 | 363.54 |
50 | 908.86 |
100 | 1817.73 |
250 | 4544.32 |
500 | 9088.65 |
1000 | 18177.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HNL ( Lempira Honduras ) hoặc SGD ( Đô la Singapore ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.