Tỷ lệ | HNL | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HNL | 0.0 HNL | 0.051 SHP |
1% | 1 HNL | 0.010 HNL | 0.051 SHP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HNL | 0.020 HNL | 0.050 SHP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HNL | 0.030 HNL | 0.050 SHP |
4% | 1 HNL | 0.040 HNL | 0.049 SHP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HNL | 0.050 HNL | 0.049 SHP |
HNL | SHP |
1 | 0.051 |
5 | 0.26 |
10 | 0.51 |
20 | 1.02 |
50 | 2.55 |
100 | 5.11 |
250 | 12.79 |
500 | 25.58 |
1000 | 51.16 |
SHP | HNL |
1 | 19.54 |
5 | 97.73 |
10 | 195.46 |
20 | 390.92 |
50 | 977.32 |
100 | 1954.64 |
250 | 4886.62 |
500 | 9773.24 |
1000 | 19546.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HNL ( Lempira Honduras ) hoặc SHP ( Bảng St. Helena ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.