Tỷ giá hối đoái HNL/SHP 0.030331 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HNL | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% | 1 HNL | 0.0 HNL | 0.030 SHP |
1% | 1 HNL | 0.010 HNL | 0.030 SHP |
2% | 1 HNL | 0.020 HNL | 0.030 SHP |
3% | 1 HNL | 0.030 HNL | 0.029 SHP |
4% | 1 HNL | 0.040 HNL | 0.029 SHP |
5% | 1 HNL | 0.050 HNL | 0.029 SHP |
HNL | SHP |
1 | 0.030 |
5 | 0.15 |
10 | 0.30 |
20 | 0.61 |
50 | 1.51 |
100 | 3.03 |
250 | 7.58 |
500 | 15.16 |
1000 | 30.33 |
SHP | HNL |
1 | 32.96 |
5 | 164.84 |
10 | 329.69 |
20 | 659.38 |
50 | 1648.46 |
100 | 3296.92 |
250 | 8242.3 |
500 | 16484.61 |
1000 | 32969.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HNL (Lempira Honduras) hoặc SHP (Bảng St. Helena), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.