Tỷ lệ | HNL | Phí chuyển nhượng | TOP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HNL | 0.0 HNL | 0.097 TOP |
1% | 1 HNL | 0.010 HNL | 0.096 TOP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HNL | 0.020 HNL | 0.095 TOP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HNL | 0.030 HNL | 0.094 TOP |
4% | 1 HNL | 0.040 HNL | 0.093 TOP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HNL | 0.050 HNL | 0.092 TOP |
HNL | TOP |
1 | 0.097 |
5 | 0.48 |
10 | 0.97 |
20 | 1.93 |
50 | 4.82 |
100 | 9.65 |
250 | 24.14 |
500 | 48.29 |
1000 | 96.59 |
TOP | HNL |
1 | 10.35 |
5 | 51.76 |
10 | 103.53 |
20 | 207.06 |
50 | 517.65 |
100 | 1035.3 |
250 | 2588.25 |
500 | 5176.51 |
1000 | 10353.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HNL ( Lempira Honduras ) hoặc TOP ( Paʻanga Tonga ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.