Valuta Ex Logo

HNL đến XAU

Chuyển đổi Lempira Honduras (HNL) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HNL - Lempira Hondurasselect icon
L
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái HNL/XAU 0.0000088261 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/hnl-to-xau?amount=1

Lempira Honduras là tiền tệ củaHonduras

world mapcountries where HNL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lempira Honduras với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHNLPhí chuyển nhượngXAU
0%1 HNL0.0 HNL0.0000088 XAU
1%1 HNL0.010 HNL0.0000087 XAU
2%1 HNL0.020 HNL0.0000086 XAU
3%1 HNL0.030 HNL0.0000086 XAU
4%1 HNL0.040 HNL0.0000085 XAU
5%1 HNL0.050 HNL0.0000084 XAU

Chuyển đổi Lempira Honduras thành Vàng

HNLXAU
10.0000088
50.000044
100.000088
200.00018
500.00044
1000.00088
2500.0022
5000.0044
10000.0088

Chuyển đổi Vàng thành Lempira Honduras

XAUHNL
1113300.91
5566504.56
101133009.13
202266018.27
505665045.68
10011330091.37
25028325228.44
50056650456.89
1000113300913.79

Thông tin thêm về HNL hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HNL (Lempira Honduras) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ