Tỷ giá hối đoái HNL/XAU 0.000011655 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HNL | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 HNL | 0.0 HNL | 0.000012 XAU |
1% | 1 HNL | 0.010 HNL | 0.000012 XAU |
2% | 1 HNL | 0.020 HNL | 0.000011 XAU |
3% | 1 HNL | 0.030 HNL | 0.000011 XAU |
4% | 1 HNL | 0.040 HNL | 0.000011 XAU |
5% | 1 HNL | 0.050 HNL | 0.000011 XAU |
HNL | XAU |
1 | 0.000012 |
5 | 0.000058 |
10 | 0.00012 |
20 | 0.00023 |
50 | 0.00058 |
100 | 0.0012 |
250 | 0.0029 |
500 | 0.0058 |
1000 | 0.012 |
XAU | HNL |
1 | 85801.7 |
5 | 429008.5 |
10 | 858017.01 |
20 | 1716034.03 |
50 | 4290085.09 |
100 | 8580170.19 |
250 | 21450425.49 |
500 | 42900850.99 |
1000 | 85801701.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HNL (Lempira Honduras) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.