Valuta Ex Logo

HRK đến BDT

Chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Taka Bangladesh (BDT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn
BDT - Taka Bangladeshselect icon

Tỷ giá hối đoái HRK/BDT 17.46 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/hrk-to-bdt?amount=1

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

Taka Bangladesh là tiền tệ củaBangladesh

world mapcountries where HRK is usedcountries where BDT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kuna Croatia với Taka Bangladesh

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHRKPhí chuyển nhượngBDT
0%1 HRK0.0 HRK17.46 BDT
1%1 HRK0.010 HRK17.29 BDT
2%1 HRK0.020 HRK17.11 BDT
3%1 HRK0.030 HRK16.94 BDT
4%1 HRK0.040 HRK16.76 BDT
5%1 HRK0.050 HRK16.59 BDT

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Taka Bangladesh

HRKBDT
117.46
587.33
10174.66
20349.32
50873.3
1001746.6
2504366.51
5008733.02
100017466.05

Chuyển đổi Taka Bangladesh thành Kuna Croatia

BDTHRK
10.057
50.29
100.57
201.14
502.86
1005.72
25014.31
50028.62
100057.25

Thông tin thêm về HRK hoặc BDT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HRK (Kuna Croatia) hoặc BDT (Taka Bangladesh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ