Valuta Ex Logo

HRK đến BIF

Chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái HRK/BIF 451.3 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/hrk-to-bif?amount=1

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where HRK is usedcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kuna Croatia với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHRKPhí chuyển nhượngBIF
0%1 HRK0.0 HRK451.3 BIF
1%1 HRK0.010 HRK446.79 BIF
2%1 HRK0.020 HRK442.28 BIF
3%1 HRK0.030 HRK437.77 BIF
4%1 HRK0.040 HRK433.25 BIF
5%1 HRK0.050 HRK428.74 BIF

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Franc Burundi

HRKBIF
1451.3
52256.54
104513.09
209026.18
5022565.47
10045130.94
250112827.36
500225654.72
1000451309.44

Chuyển đổi Franc Burundi thành Kuna Croatia

BIFHRK
10.0022
50.011
100.022
200.044
500.11
1000.22
2500.55
5001.1
10002.21

Thông tin thêm về HRK hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HRK (Kuna Croatia) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ