Chuyển đổi Kuna Croatia sang Đô la Bermuda | Công cụ chuyển đổi tiền tệ HRK sang BMD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

HRK đến BMD

Chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Đô la Bermuda (BMD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn
BMD - Đô la Bermudaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái HRK/BMD 0.13551 đã cập nhật 47 phút trước

https://valuta.exchange/vi/hrk-to-bmd?amount=1

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

Đô la Bermuda là tiền tệ củaBermuda

world mapcountries where HRK is usedcountries where BMD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kuna Croatia với Đô la Bermuda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHRKPhí chuyển nhượngBMD
0%1 HRK0.0 HRK0.14 BMD
1%1 HRK0.010 HRK0.13 BMD
2%1 HRK0.020 HRK0.13 BMD
3%1 HRK0.030 HRK0.13 BMD
4%1 HRK0.040 HRK0.13 BMD
5%1 HRK0.050 HRK0.13 BMD

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Đô la Bermuda

HRKBMD
10.14
50.68
101.35
202.71
506.77
10013.55
25033.87
50067.75
1000135.5

Chuyển đổi Đô la Bermuda thành Kuna Croatia

BMDHRK
17.37
536.89
1073.79
20147.59
50368.97
100737.95
2501844.88
5003689.77
10007379.54

Thông tin thêm về HRK hoặc BMD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HRK (Kuna Croatia) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ