Valuta Ex Logo

HRK đến CLF

Chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Đơn vị Kế toán của Chile (UF) (CLF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn
CLF - Đơn vị Kế toán của Chile (UF)select icon
UF

Tỷ giá hối đoái HRK/CLF 0.0038158 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/hrk-to-clf?amount=1

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

Đơn vị Kế toán của Chile (UF) là tiền tệ củaChile

world mapcountries where HRK is usedcountries where CLF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kuna Croatia với Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHRKPhí chuyển nhượngCLF
0%1 HRK0.0 HRK0.0038 CLF
1%1 HRK0.010 HRK0.0038 CLF
2%1 HRK0.020 HRK0.0037 CLF
3%1 HRK0.030 HRK0.0037 CLF
4%1 HRK0.040 HRK0.0037 CLF
5%1 HRK0.050 HRK0.0036 CLF

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

HRKCLF
10.0038
50.019
100.038
200.076
500.19
1000.38
2500.95
5001.9
10003.81

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) thành Kuna Croatia

CLFHRK
1262.06
51310.32
102620.64
205241.29
5013103.24
10026206.48
25065516.2
500131032.41
1000262064.83

Thông tin thêm về HRK hoặc CLF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HRK (Kuna Croatia) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ