Valuta Ex Logo

HRK đến DZD

Chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Dinar Algeria (DZD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn
DZD - Dinar Algeriaselect icon
د.ج

Tỷ giá hối đoái HRK/DZD 20 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/hrk-to-dzd?amount=1

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

Dinar Algeria là tiền tệ củaAlgeria, Tây Sahara

world mapcountries where HRK is usedcountries where DZD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kuna Croatia với Dinar Algeria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHRKPhí chuyển nhượngDZD
0%1 HRK0.0 HRK20 DZD
1%1 HRK0.010 HRK19.8 DZD
2%1 HRK0.020 HRK19.6 DZD
3%1 HRK0.030 HRK19.4 DZD
4%1 HRK0.040 HRK19.2 DZD
5%1 HRK0.050 HRK19 DZD

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Dinar Algeria

HRKDZD
120
5100.02
10200.05
20400.11
501000.28
1002000.57
2505001.42
50010002.85
100020005.71

Chuyển đổi Dinar Algeria thành Kuna Croatia

DZDHRK
10.050
50.25
100.50
201.0
502.49
1004.99
25012.49
50024.99
100049.98

Thông tin thêm về HRK hoặc DZD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HRK (Kuna Croatia) hoặc DZD (Dinar Algeria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ