Chuyển đổi Kuna Croatia sang Nakfa Eritrea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ HRK sang ERN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

HRK đến ERN

Chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái HRK/ERN 2.03 đã cập nhật 9 phút trước

https://valuta.exchange/vi/hrk-to-ern?amount=1

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where HRK is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kuna Croatia với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHRKPhí chuyển nhượngERN
0%1 HRK0.0 HRK2.03 ERN
1%1 HRK0.010 HRK2.01 ERN
2%1 HRK0.020 HRK1.99 ERN
3%1 HRK0.030 HRK1.97 ERN
4%1 HRK0.040 HRK1.95 ERN
5%1 HRK0.050 HRK1.93 ERN

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Nakfa Eritrea

HRKERN
12.03
510.16
1020.32
2040.65
50101.63
100203.26
250508.16
5001016.32
10002032.64

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Kuna Croatia

ERNHRK
10.49
52.45
104.91
209.83
5024.59
10049.19
250122.99
500245.98
1000491.96

Thông tin thêm về HRK hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HRK (Kuna Croatia) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ