Valuta Ex Logo

HRK đến ETB

Chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Birr Ethiopia (ETB) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn
ETB - Birr Ethiopiaselect icon
Br

Tỷ giá hối đoái HRK/ETB 20.04 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/hrk-to-etb?amount=1

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

Birr Ethiopia là tiền tệ củaEthiopia

world mapcountries where HRK is usedcountries where ETB is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kuna Croatia với Birr Ethiopia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHRKPhí chuyển nhượngETB
0%1 HRK0.0 HRK20.04 ETB
1%1 HRK0.010 HRK19.84 ETB
2%1 HRK0.020 HRK19.64 ETB
3%1 HRK0.030 HRK19.44 ETB
4%1 HRK0.040 HRK19.24 ETB
5%1 HRK0.050 HRK19.04 ETB

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Birr Ethiopia

HRKETB
120.04
5100.24
10200.48
20400.96
501002.42
1002004.84
2505012.11
50010024.23
100020048.46

Chuyển đổi Birr Ethiopia thành Kuna Croatia

ETBHRK
10.050
50.25
100.50
201.0
502.49
1004.98
25012.46
50024.93
100049.87

Thông tin thêm về HRK hoặc ETB

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HRK (Kuna Croatia) hoặc ETB (Birr Ethiopia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ