Chuyển đổi Kuna Croatia sang Euro | Công cụ chuyển đổi tiền tệ HRK sang EUR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

HRK đến EUR

Chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái HRK/EUR 0.12997 đã cập nhật 8 phút trước

https://valuta.exchange/vi/hrk-to-eur?amount=1

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where HRK is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kuna Croatia với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHRKPhí chuyển nhượngEUR
0%1 HRK0.0 HRK0.13 EUR
1%1 HRK0.010 HRK0.13 EUR
2%1 HRK0.020 HRK0.13 EUR
3%1 HRK0.030 HRK0.13 EUR
4%1 HRK0.040 HRK0.12 EUR
5%1 HRK0.050 HRK0.12 EUR

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Euro

HRKEUR
10.13
50.65
101.29
202.59
506.49
10012.99
25032.49
50064.98
1000129.97

Chuyển đổi Euro thành Kuna Croatia

EURHRK
17.69
538.47
1076.94
20153.88
50384.7
100769.4
2501923.52
5003847.04
10007694.08

Thông tin thêm về HRK hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HRK (Kuna Croatia) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ