Chuyển đổi Kuna Croatia sang Cedi Ghana | Công cụ chuyển đổi tiền tệ HRK sang GHS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

HRK đến GHS

Chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái HRK/GHS 2.07 đã cập nhật 4 phút trước

https://valuta.exchange/vi/hrk-to-ghs?amount=1

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where HRK is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kuna Croatia với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHRKPhí chuyển nhượngGHS
0%1 HRK0.0 HRK2.07 GHS
1%1 HRK0.010 HRK2.05 GHS
2%1 HRK0.020 HRK2.03 GHS
3%1 HRK0.030 HRK2.01 GHS
4%1 HRK0.040 HRK1.98 GHS
5%1 HRK0.050 HRK1.96 GHS

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Cedi Ghana

HRKGHS
12.07
510.36
1020.72
2041.45
50103.62
100207.25
250518.12
5001036.25
10002072.51

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Kuna Croatia

GHSHRK
10.48
52.41
104.82
209.65
5024.12
10048.25
250120.62
500241.25
1000482.5

Thông tin thêm về HRK hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HRK (Kuna Croatia) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ