Chuyển đổi Kuna Croatia sang Dalasi Gambia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ HRK sang GMD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

HRK đến GMD

Chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Dalasi Gambia (GMD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn
GMD - Dalasi Gambiaselect icon
D

Tỷ giá hối đoái HRK/GMD 9.82 đã cập nhật 56 phút trước

https://valuta.exchange/vi/hrk-to-gmd?amount=1

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

Dalasi Gambia là tiền tệ củaGambia

world mapcountries where HRK is usedcountries where GMD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kuna Croatia với Dalasi Gambia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHRKPhí chuyển nhượngGMD
0%1 HRK0.0 HRK9.82 GMD
1%1 HRK0.010 HRK9.72 GMD
2%1 HRK0.020 HRK9.62 GMD
3%1 HRK0.030 HRK9.53 GMD
4%1 HRK0.040 HRK9.43 GMD
5%1 HRK0.050 HRK9.33 GMD

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Dalasi Gambia

HRKGMD
19.82
549.12
1098.24
20196.49
50491.24
100982.49
2502456.24
5004912.48
10009824.97

Chuyển đổi Dalasi Gambia thành Kuna Croatia

GMDHRK
10.10
50.51
101.01
202.03
505.08
10010.17
25025.44
50050.89
1000101.78

Thông tin thêm về HRK hoặc GMD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HRK (Kuna Croatia) hoặc GMD (Dalasi Gambia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ