Valuta Ex Logo

HRK đến GNF

Chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Franc Guinea (GNF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn
GNF - Franc Guineaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái HRK/GNF 1242.44 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/hrk-to-gnf?amount=1

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

world mapcountries where HRK is usedcountries where GNF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kuna Croatia với Franc Guinea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHRKPhí chuyển nhượngGNF
0%1 HRK0.0 HRK1242.44 GNF
1%1 HRK0.010 HRK1230.02 GNF
2%1 HRK0.020 HRK1217.59 GNF
3%1 HRK0.030 HRK1205.17 GNF
4%1 HRK0.040 HRK1192.75 GNF
5%1 HRK0.050 HRK1180.32 GNF

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Franc Guinea

HRKGNF
11242.44
56212.24
1012424.48
2024848.97
5062122.44
100124244.88
250310612.22
500621224.44
10001242448.89

Chuyển đổi Franc Guinea thành Kuna Croatia

GNFHRK
10.00080
50.0040
100.0080
200.016
500.040
1000.080
2500.20
5000.40
10000.80

Thông tin thêm về HRK hoặc GNF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HRK (Kuna Croatia) hoặc GNF (Franc Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ