Chuyển đổi Kuna Croatia sang Kuna Croatia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ HRK sang HRK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

HRK đến HRK

Chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Kuna Croatia (HRK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn
HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn

Tỷ giá hối đoái HRK/HRK 1 đã cập nhật 61 phút trước

https://valuta.exchange/vi/hrk-to-hrk?amount=1

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

world mapcountries where HRK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kuna Croatia với Kuna Croatia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHRKPhí chuyển nhượngHRK
0%1 HRK0.0 HRK1 HRK
1%1 HRK0.010 HRK0.99 HRK
2%1 HRK0.020 HRK0.98 HRK
3%1 HRK0.030 HRK0.97 HRK
4%1 HRK0.040 HRK0.96 HRK
5%1 HRK0.050 HRK0.95 HRK

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Kuna Croatia

HRKHRK
11
55
1010
2020
5050
100100
250250
500500
10001000

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Kuna Croatia

HRKHRK
11
55
1010
2020
5050
100100
250250
500500
10001000

Thông tin thêm về HRK hoặc HRK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HRK (Kuna Croatia) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ