Valuta Ex Logo

HRK đến IDR

Chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Rupiah Indonesia (IDR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn
IDR - Rupiah Indonesiaselect icon
Rp

Tỷ giá hối đoái HRK/IDR 2384.41 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/hrk-to-idr?amount=1

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

Rupiah Indonesia là tiền tệ củaIndonesia

world mapcountries where HRK is usedcountries where IDR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kuna Croatia với Rupiah Indonesia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHRKPhí chuyển nhượngIDR
0%1 HRK0.0 HRK2384.41 IDR
1%1 HRK0.010 HRK2360.57 IDR
2%1 HRK0.020 HRK2336.72 IDR
3%1 HRK0.030 HRK2312.88 IDR
4%1 HRK0.040 HRK2289.03 IDR
5%1 HRK0.050 HRK2265.19 IDR

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Rupiah Indonesia

HRKIDR
12384.41
511922.07
1023844.14
2047688.29
50119220.74
100238441.49
250596103.73
5001192207.46
10002384414.92

Chuyển đổi Rupiah Indonesia thành Kuna Croatia

IDRHRK
10.00042
50.0021
100.0042
200.0084
500.021
1000.042
2500.10
5000.21
10000.42

Thông tin thêm về HRK hoặc IDR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HRK (Kuna Croatia) hoặc IDR (Rupiah Indonesia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ