Chuyển đổi Kuna Croatia sang Sheqel Israel mới | Công cụ chuyển đổi tiền tệ HRK sang ILS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

HRK đến ILS

Chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Sheqel Israel mới (ILS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn
ILS - Sheqel Israel mớiselect icon

Tỷ giá hối đoái HRK/ILS 0.48638 đã cập nhật 51 phút trước

https://valuta.exchange/vi/hrk-to-ils?amount=1

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where HRK is usedcountries where ILS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kuna Croatia với Sheqel Israel mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHRKPhí chuyển nhượngILS
0%1 HRK0.0 HRK0.49 ILS
1%1 HRK0.010 HRK0.48 ILS
2%1 HRK0.020 HRK0.48 ILS
3%1 HRK0.030 HRK0.47 ILS
4%1 HRK0.040 HRK0.47 ILS
5%1 HRK0.050 HRK0.46 ILS

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Sheqel Israel mới

HRKILS
10.49
52.43
104.86
209.72
5024.31
10048.63
250121.59
500243.18
1000486.37

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Kuna Croatia

ILSHRK
12.05
510.28
1020.56
2041.12
50102.8
100205.6
250514
5001028.01
10002056.02

Thông tin thêm về HRK hoặc ILS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HRK (Kuna Croatia) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ