Chuyển đổi Kuna Croatia sang Króna Iceland | Công cụ chuyển đổi tiền tệ HRK sang ISK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

HRK đến ISK

Chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Króna Iceland (ISK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn
ISK - Króna Icelandselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái HRK/ISK 19.08 đã cập nhật 23 phút trước

https://valuta.exchange/vi/hrk-to-isk?amount=1

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

world mapcountries where HRK is usedcountries where ISK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kuna Croatia với Króna Iceland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHRKPhí chuyển nhượngISK
0%1 HRK0.0 HRK19.08 ISK
1%1 HRK0.010 HRK18.89 ISK
2%1 HRK0.020 HRK18.7 ISK
3%1 HRK0.030 HRK18.51 ISK
4%1 HRK0.040 HRK18.32 ISK
5%1 HRK0.050 HRK18.12 ISK

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Króna Iceland

HRKISK
119.08
595.41
10190.83
20381.67
50954.19
1001908.38
2504770.95
5009541.9
100019083.81

Chuyển đổi Króna Iceland thành Kuna Croatia

ISKHRK
10.052
50.26
100.52
201.04
502.62
1005.24
25013.1
50026.2
100052.4

Thông tin thêm về HRK hoặc ISK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HRK (Kuna Croatia) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ