Tỷ lệ | HRK | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HRK | 0.0 HRK | 0.10 JOD |
1% | 1 HRK | 0.010 HRK | 0.099 JOD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HRK | 0.020 HRK | 0.098 JOD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HRK | 0.030 HRK | 0.097 JOD |
4% | 1 HRK | 0.040 HRK | 0.096 JOD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HRK | 0.050 HRK | 0.095 JOD |
HRK | JOD |
1 | 0.10 |
5 | 0.50 |
10 | 1 |
20 | 2 |
50 | 5 |
100 | 10.01 |
250 | 25.02 |
500 | 50.05 |
1000 | 100.11 |
JOD | HRK |
1 | 9.98 |
5 | 49.94 |
10 | 99.88 |
20 | 199.77 |
50 | 499.44 |
100 | 998.89 |
250 | 2497.24 |
500 | 4994.49 |
1000 | 9988.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HRK ( Kuna Croatia ) hoặc JOD ( Dinar Jordan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.