Tỷ giá hối đoái HRK/JOD 0.10186 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HRK | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% | 1 HRK | 0.0 HRK | 0.10 JOD |
1% | 1 HRK | 0.010 HRK | 0.10 JOD |
2% | 1 HRK | 0.020 HRK | 0.10 JOD |
3% | 1 HRK | 0.030 HRK | 0.099 JOD |
4% | 1 HRK | 0.040 HRK | 0.098 JOD |
5% | 1 HRK | 0.050 HRK | 0.097 JOD |
HRK | JOD |
1 | 0.10 |
5 | 0.51 |
10 | 1.01 |
20 | 2.03 |
50 | 5.09 |
100 | 10.18 |
250 | 25.46 |
500 | 50.93 |
1000 | 101.86 |
JOD | HRK |
1 | 9.81 |
5 | 49.08 |
10 | 98.16 |
20 | 196.33 |
50 | 490.84 |
100 | 981.69 |
250 | 2454.24 |
500 | 4908.48 |
1000 | 9816.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HRK (Kuna Croatia) hoặc JOD (Dinar Jordan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.