Chuyển đổi Kuna Croatia sang Yên Nhật | Công cụ chuyển đổi tiền tệ HRK sang JPY - Valuta EX
Valuta Ex Logo

HRK đến JPY

Chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Yên Nhật (JPY) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn
JPY - Yên Nhậtselect icon
¥

Tỷ giá hối đoái HRK/JPY 21.02 đã cập nhật 36 phút trước

https://valuta.exchange/vi/hrk-to-jpy?amount=1

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

world mapcountries where HRK is usedcountries where JPY is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kuna Croatia với Yên Nhật

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHRKPhí chuyển nhượngJPY
0%1 HRK0.0 HRK21.02 JPY
1%1 HRK0.010 HRK20.81 JPY
2%1 HRK0.020 HRK20.6 JPY
3%1 HRK0.030 HRK20.39 JPY
4%1 HRK0.040 HRK20.18 JPY
5%1 HRK0.050 HRK19.97 JPY

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Yên Nhật

HRKJPY
121.02
5105.13
10210.26
20420.52
501051.3
1002102.6
2505256.52
50010513.04
100021026.08

Chuyển đổi Yên Nhật thành Kuna Croatia

JPYHRK
10.048
50.24
100.48
200.95
502.37
1004.75
25011.88
50023.77
100047.55

Thông tin thêm về HRK hoặc JPY

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HRK (Kuna Croatia) hoặc JPY (Yên Nhật), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ