Valuta Ex Logo

HRK đến KES

Chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Shilling Kenya (KES) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn
KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái HRK/KES 18.57 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/hrk-to-kes?amount=1

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

world mapcountries where HRK is usedcountries where KES is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kuna Croatia với Shilling Kenya

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHRKPhí chuyển nhượngKES
0%1 HRK0.0 HRK18.57 KES
1%1 HRK0.010 HRK18.39 KES
2%1 HRK0.020 HRK18.2 KES
3%1 HRK0.030 HRK18.01 KES
4%1 HRK0.040 HRK17.83 KES
5%1 HRK0.050 HRK17.64 KES

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Shilling Kenya

HRKKES
118.57
592.88
10185.77
20371.54
50928.86
1001857.72
2504644.32
5009288.64
100018577.28

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Kuna Croatia

KESHRK
10.054
50.27
100.54
201.07
502.69
1005.38
25013.45
50026.91
100053.82

Thông tin thêm về HRK hoặc KES

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HRK (Kuna Croatia) hoặc KES (Shilling Kenya), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ