Chuyển đổi Kuna Croatia sang Franc Comoros | Công cụ chuyển đổi tiền tệ HRK sang KMF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

HRK đến KMF

Chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Franc Comoros (KMF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn
KMF - Franc Comorosselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái HRK/KMF 64 đã cập nhật 17 phút trước

https://valuta.exchange/vi/hrk-to-kmf?amount=1

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

Franc Comoros là tiền tệ củaComoros

world mapcountries where HRK is usedcountries where KMF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kuna Croatia với Franc Comoros

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHRKPhí chuyển nhượngKMF
0%1 HRK0.0 HRK64 KMF
1%1 HRK0.010 HRK63.36 KMF
2%1 HRK0.020 HRK62.72 KMF
3%1 HRK0.030 HRK62.08 KMF
4%1 HRK0.040 HRK61.44 KMF
5%1 HRK0.050 HRK60.8 KMF

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Franc Comoros

HRKKMF
164
5320.02
10640.04
201280.09
503200.24
1006400.48
25016001.21
50032002.43
100064004.87

Chuyển đổi Franc Comoros thành Kuna Croatia

KMFHRK
10.016
50.078
100.16
200.31
500.78
1001.56
2503.9
5007.81
100015.62

Thông tin thêm về HRK hoặc KMF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HRK (Kuna Croatia) hoặc KMF (Franc Comoros), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ