Chuyển đổi Kuna Croatia sang Đô la Quần đảo Cayman | Công cụ chuyển đổi tiền tệ HRK sang KYD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

HRK đến KYD

Chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Đô la Quần đảo Cayman (KYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn
KYD - Đô la Quần đảo Caymanselect icon
$

Tỷ giá hối đoái HRK/KYD 0.11286 đã cập nhật 27 phút trước

https://valuta.exchange/vi/hrk-to-kyd?amount=1

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

Đô la Quần đảo Cayman là tiền tệ củaQuần đảo Cayman

world mapcountries where HRK is usedcountries where KYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kuna Croatia với Đô la Quần đảo Cayman

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHRKPhí chuyển nhượngKYD
0%1 HRK0.0 HRK0.11 KYD
1%1 HRK0.010 HRK0.11 KYD
2%1 HRK0.020 HRK0.11 KYD
3%1 HRK0.030 HRK0.11 KYD
4%1 HRK0.040 HRK0.11 KYD
5%1 HRK0.050 HRK0.11 KYD

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Đô la Quần đảo Cayman

HRKKYD
10.11
50.56
101.12
202.25
505.64
10011.28
25028.21
50056.43
1000112.86

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman thành Kuna Croatia

KYDHRK
18.86
544.3
1088.6
20177.2
50443.01
100886.03
2502215.09
5004430.18
10008860.36

Thông tin thêm về HRK hoặc KYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HRK (Kuna Croatia) hoặc KYD (Đô la Quần đảo Cayman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ