Valuta Ex Logo

HRK đến LBP

Chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái HRK/LBP 13500.65 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/hrk-to-lbp?amount=1

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where HRK is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kuna Croatia với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHRKPhí chuyển nhượngLBP
0%1 HRK0.0 HRK13500.65 LBP
1%1 HRK0.010 HRK13365.64 LBP
2%1 HRK0.020 HRK13230.63 LBP
3%1 HRK0.030 HRK13095.63 LBP
4%1 HRK0.040 HRK12960.62 LBP
5%1 HRK0.050 HRK12825.62 LBP

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Bảng Li-băng

HRKLBP
113500.65
567503.26
10135006.52
20270013.05
50675032.64
1001350065.28
2503375163.21
5006750326.42
100013500652.85

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Kuna Croatia

LBPHRK
10.000074
50.00037
100.00074
200.0015
500.0037
1000.0074
2500.019
5000.037
10000.074

Thông tin thêm về HRK hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HRK (Kuna Croatia) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ