Chuyển đổi Kuna Croatia sang Bảng Li-băng | Công cụ chuyển đổi tiền tệ HRK sang LBP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

HRK đến LBP

Chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái HRK/LBP 12298.37 đã cập nhật 16 phút trước

https://valuta.exchange/vi/hrk-to-lbp?amount=1

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where HRK is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kuna Croatia với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHRKPhí chuyển nhượngLBP
0%1 HRK0.0 HRK12298.37 LBP
1%1 HRK0.010 HRK12175.39 LBP
2%1 HRK0.020 HRK12052.4 LBP
3%1 HRK0.030 HRK11929.42 LBP
4%1 HRK0.040 HRK11806.44 LBP
5%1 HRK0.050 HRK11683.45 LBP

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Bảng Li-băng

HRKLBP
112298.37
561491.87
10122983.75
20245967.5
50614918.76
1001229837.52
2503074593.8
5006149187.61
100012298375.22

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Kuna Croatia

LBPHRK
10.000081
50.00041
100.00081
200.0016
500.0041
1000.0081
2500.020
5000.041
10000.081

Thông tin thêm về HRK hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HRK (Kuna Croatia) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ