Tỷ giá hối đoái HRK/LVL 0.086907 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HRK | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% | 1 HRK | 0.0 HRK | 0.087 LVL |
1% | 1 HRK | 0.010 HRK | 0.086 LVL |
2% | 1 HRK | 0.020 HRK | 0.085 LVL |
3% | 1 HRK | 0.030 HRK | 0.084 LVL |
4% | 1 HRK | 0.040 HRK | 0.083 LVL |
5% | 1 HRK | 0.050 HRK | 0.083 LVL |
HRK | LVL |
1 | 0.087 |
5 | 0.43 |
10 | 0.87 |
20 | 1.73 |
50 | 4.34 |
100 | 8.69 |
250 | 21.72 |
500 | 43.45 |
1000 | 86.9 |
LVL | HRK |
1 | 11.5 |
5 | 57.53 |
10 | 115.06 |
20 | 230.13 |
50 | 575.32 |
100 | 1150.65 |
250 | 2876.63 |
500 | 5753.27 |
1000 | 11506.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HRK (Kuna Croatia) hoặc LVL (Lats Latvia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.