Tỷ giá hối đoái HRK/LVL 0.093860 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HRK | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% | 1 HRK | 0.0 HRK | 0.094 LVL |
1% | 1 HRK | 0.010 HRK | 0.093 LVL |
2% | 1 HRK | 0.020 HRK | 0.092 LVL |
3% | 1 HRK | 0.030 HRK | 0.091 LVL |
4% | 1 HRK | 0.040 HRK | 0.090 LVL |
5% | 1 HRK | 0.050 HRK | 0.089 LVL |
HRK | LVL |
1 | 0.094 |
5 | 0.47 |
10 | 0.94 |
20 | 1.87 |
50 | 4.69 |
100 | 9.38 |
250 | 23.46 |
500 | 46.92 |
1000 | 93.85 |
LVL | HRK |
1 | 10.65 |
5 | 53.27 |
10 | 106.54 |
20 | 213.08 |
50 | 532.7 |
100 | 1065.41 |
250 | 2663.54 |
500 | 5327.08 |
1000 | 10654.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HRK (Kuna Croatia) hoặc LVL (Lats Latvia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.