Tỷ lệ | HRK | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HRK | 0.0 HRK | 0.085 LVL |
1% | 1 HRK | 0.010 HRK | 0.085 LVL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HRK | 0.020 HRK | 0.084 LVL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HRK | 0.030 HRK | 0.083 LVL |
4% | 1 HRK | 0.040 HRK | 0.082 LVL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HRK | 0.050 HRK | 0.081 LVL |
HRK | LVL |
1 | 0.085 |
5 | 0.43 |
10 | 0.85 |
20 | 1.7 |
50 | 4.27 |
100 | 8.54 |
250 | 21.35 |
500 | 42.71 |
1000 | 85.43 |
LVL | HRK |
1 | 11.7 |
5 | 58.52 |
10 | 117.04 |
20 | 234.09 |
50 | 585.24 |
100 | 1170.48 |
250 | 2926.21 |
500 | 5852.43 |
1000 | 11704.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HRK ( Kuna Croatia ) hoặc LVL ( Lats Latvia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.