Valuta Ex Logo

HRK đến MGA

Chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Ariary Malagasy (MGA) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn
MGA - Ariary Malagasyselect icon
Ar

Tỷ giá hối đoái HRK/MGA 692.05 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/hrk-to-mga?amount=1

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

Ariary Malagasy là tiền tệ củaMadagascar

world mapcountries where HRK is usedcountries where MGA is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kuna Croatia với Ariary Malagasy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHRKPhí chuyển nhượngMGA
0%1 HRK0.0 HRK692.05 MGA
1%1 HRK0.010 HRK685.13 MGA
2%1 HRK0.020 HRK678.21 MGA
3%1 HRK0.030 HRK671.29 MGA
4%1 HRK0.040 HRK664.37 MGA
5%1 HRK0.050 HRK657.45 MGA

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Ariary Malagasy

HRKMGA
1692.05
53460.29
106920.59
2013841.18
5034602.97
10069205.94
250173014.85
500346029.7
1000692059.41

Chuyển đổi Ariary Malagasy thành Kuna Croatia

MGAHRK
10.0014
50.0072
100.014
200.029
500.072
1000.14
2500.36
5000.72
10001.44

Thông tin thêm về HRK hoặc MGA

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HRK (Kuna Croatia) hoặc MGA (Ariary Malagasy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ