Chuyển đổi Kuna Croatia sang Denar Macedonia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ HRK sang MKD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

HRK đến MKD

Chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Denar Macedonia (MKD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn
MKD - Denar Macedoniaselect icon
ден

Tỷ giá hối đoái HRK/MKD 8.04 đã cập nhật 2 phút trước

https://valuta.exchange/vi/hrk-to-mkd?amount=1

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

Denar Macedonia là tiền tệ củaBắc Macedonia

world mapcountries where HRK is usedcountries where MKD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kuna Croatia với Denar Macedonia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHRKPhí chuyển nhượngMKD
0%1 HRK0.0 HRK8.04 MKD
1%1 HRK0.010 HRK7.96 MKD
2%1 HRK0.020 HRK7.88 MKD
3%1 HRK0.030 HRK7.8 MKD
4%1 HRK0.040 HRK7.72 MKD
5%1 HRK0.050 HRK7.64 MKD

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Denar Macedonia

HRKMKD
18.04
540.23
1080.46
20160.92
50402.31
100804.62
2502011.55
5004023.11
10008046.23

Chuyển đổi Denar Macedonia thành Kuna Croatia

MKDHRK
10.12
50.62
101.24
202.48
506.21
10012.42
25031.07
50062.14
1000124.28

Thông tin thêm về HRK hoặc MKD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HRK (Kuna Croatia) hoặc MKD (Denar Macedonia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ