Tỷ giá hối đoái HRK/OMR 0.058045 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HRK | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 HRK | 0.0 HRK | 0.058 OMR |
1% | 1 HRK | 0.010 HRK | 0.057 OMR |
2% | 1 HRK | 0.020 HRK | 0.057 OMR |
3% | 1 HRK | 0.030 HRK | 0.056 OMR |
4% | 1 HRK | 0.040 HRK | 0.056 OMR |
5% | 1 HRK | 0.050 HRK | 0.055 OMR |
HRK | OMR |
1 | 0.058 |
5 | 0.29 |
10 | 0.58 |
20 | 1.16 |
50 | 2.9 |
100 | 5.8 |
250 | 14.51 |
500 | 29.02 |
1000 | 58.04 |
OMR | HRK |
1 | 17.22 |
5 | 86.14 |
10 | 172.28 |
20 | 344.56 |
50 | 861.4 |
100 | 1722.81 |
250 | 4307.02 |
500 | 8614.05 |
1000 | 17228.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HRK (Kuna Croatia) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.