Valuta Ex Logo

HRK đến PKR

Chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Rupee Pakistan (PKR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn
PKR - Rupee Pakistanselect icon

Tỷ giá hối đoái HRK/PKR 40.26 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/hrk-to-pkr?amount=1

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

Rupee Pakistan là tiền tệ củaPakistan

world mapcountries where HRK is usedcountries where PKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kuna Croatia với Rupee Pakistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHRKPhí chuyển nhượngPKR
0%1 HRK0.0 HRK40.26 PKR
1%1 HRK0.010 HRK39.85 PKR
2%1 HRK0.020 HRK39.45 PKR
3%1 HRK0.030 HRK39.05 PKR
4%1 HRK0.040 HRK38.65 PKR
5%1 HRK0.050 HRK38.24 PKR

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Rupee Pakistan

HRKPKR
140.26
5201.3
10402.61
20805.22
502013.06
1004026.13
25010065.34
50020130.69
100040261.38

Chuyển đổi Rupee Pakistan thành Kuna Croatia

PKRHRK
10.025
50.12
100.25
200.50
501.24
1002.48
2506.2
50012.41
100024.83

Thông tin thêm về HRK hoặc PKR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HRK (Kuna Croatia) hoặc PKR (Rupee Pakistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ