Chuyển đổi Kuna Croatia sang Zloty Ba Lan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ HRK sang PLN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

HRK đến PLN

Chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Zloty Ba Lan (PLN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn
PLN - Zloty Ba Lanselect icon

Tỷ giá hối đoái HRK/PLN 0.55102 đã cập nhật 16 phút trước

https://valuta.exchange/vi/hrk-to-pln?amount=1

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

world mapcountries where HRK is usedcountries where PLN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kuna Croatia với Zloty Ba Lan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHRKPhí chuyển nhượngPLN
0%1 HRK0.0 HRK0.55 PLN
1%1 HRK0.010 HRK0.55 PLN
2%1 HRK0.020 HRK0.54 PLN
3%1 HRK0.030 HRK0.53 PLN
4%1 HRK0.040 HRK0.53 PLN
5%1 HRK0.050 HRK0.52 PLN

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Zloty Ba Lan

HRKPLN
10.55
52.75
105.51
2011.02
5027.55
10055.1
250137.75
500275.51
1000551.02

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Kuna Croatia

PLNHRK
11.81
59.07
1018.14
2036.29
5090.74
100181.48
250453.7
500907.4
10001814.8

Thông tin thêm về HRK hoặc PLN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HRK (Kuna Croatia) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ