Valuta Ex Logo

HRK đến QAR

Chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Rial Qatar (QAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn
QAR - Rial Qatarselect icon
ر.ق

Tỷ giá hối đoái HRK/QAR 0.52384 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/hrk-to-qar?amount=1

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

Rial Qatar là tiền tệ củaQatar

world mapcountries where HRK is usedcountries where QAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kuna Croatia với Rial Qatar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHRKPhí chuyển nhượngQAR
0%1 HRK0.0 HRK0.52 QAR
1%1 HRK0.010 HRK0.52 QAR
2%1 HRK0.020 HRK0.51 QAR
3%1 HRK0.030 HRK0.51 QAR
4%1 HRK0.040 HRK0.50 QAR
5%1 HRK0.050 HRK0.50 QAR

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Rial Qatar

HRKQAR
10.52
52.61
105.23
2010.47
5026.19
10052.38
250130.96
500261.92
1000523.84

Chuyển đổi Rial Qatar thành Kuna Croatia

QARHRK
11.9
59.54
1019.08
2038.17
5095.44
100190.89
250477.24
500954.48
10001908.96

Thông tin thêm về HRK hoặc QAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HRK (Kuna Croatia) hoặc QAR (Rial Qatar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ